--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cygnus olor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cygnus olor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cygnus olor
+ Noun
(động vật học) Thiên nga trắng,
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
mute swan
Cygnus olor
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
cygnus olor
:
(động vật học) Thiên nga trắng,
+
hổi
:
Steaming [hot]Bát phổ còn nóng hổiA steaming hot bowl of noodle soup
+
ddt
:
loại thuốc trừ sâu rất độc với người và vật, bị cấm ở Mỹ từ năm 1972
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other
+
báo cô
:
To live as a parasite, to sponge onsống báo côto sponge on (someone), to live as a parasitenuôi báo côto support (someone) as a parasite